N3-N2 (Trung cấp) Tin tức

Lô hàng đầu tiên của Beaujolais Nouveau 2024 của Pháp, kỳ vọng tăng doanh số bán hàng và chất lượng cao

Trước khi bắt đầu bán hàng vào tháng 11, lô hàng đầu tiên của Beaujolais Nouveau 2024 của Pháp đã đến sân bay Haneda và Kansai. Theo công ty nhập khẩu, với việc thị trường thương mại phục hồi trở lại, doanh số bán hàng tại các nhà hàng dự kiến ​​sẽ tăng khoảng 20% ​​so với năm 2023.

Giá bán lẻ dự kiến ​​sẽ giữ nguyên như năm ngoái, phản ánh sự phục hồi của thị trường. Mặc dù vùng Beaujolais trải qua mưa lớn từ mùa xuân đến đầu mùa hè, làm giảm năng suất nho, nhưng điều kiện thời tiết thuận lợi sau đó đã tạo ra rượu vang chất lượng cao.

Các bên liên quan mong muốn mọi người thưởng thức hương vị tươi và trái cây của nó.

Japanese (日本語)


2024ねんフランスさんボジョレーヌーボー初回しょかい出荷しゅっか販売はんばい増加ぞうか高品質こうひんしつ期待きたい

11がつ販売はんばい開始かいしまえに、2024ねんのフランスさんボジョレーヌーボーの初回しょかい出荷しゅっか羽田はねだ関西空港かんさいくうこう到着とうちゃくしました。輸入会社ゆにゅうがいしゃによると、商業市場しょうぎょうしじょう回復かいふくともない、レストランへの販売はんばいは2023ねんくらべてやく20%増加ぞうかする見込みこみです。小売価格こうりかかく昨年さくねんおな水準すいじゅん維持いじすると予想よそうされ、市場しじょう回復かいふく反映はんえいしています。

ボジョレー地方ちほうはるから初夏しょかにかけての大雨おおあめでブドウの収穫量しゅうかくりょう減少げんしょうしましたが、その好天こうてんにより高品質こうひんしつのワインが生産せいさんされました。

関係者かんけいしゃはそのフレッシュでフルーティーなあじわいをおおくのひとたのしんでもらいたいと期待きたいしています。

Sentence Quiz (文章問題)

Tôi đã rất mong chờ Beaujolais Nouveau năm nay! Tôi muốn uống nó sớm!

今年のボージョレ・ヌーボー、楽しみにしてました!早く飲みたいです!

Ngay cả khi đồng yên yếu, việc giữ giá không đổi là tin tốt! Có lẽ tôi sẽ thử so sánh đồ uống.

円安でも価格据え置きは嬉しいニュース!飲み比べしてみようかな。

Dù thu hoạch nho ít nhưng chất lượng tốt thì rất đáng mong đợi!

ぶどうの収穫量が少なくても、出来が良いなら期待大ですね!

Ngay cả những người mới bắt đầu cũng có thể thưởng thức Beaujolais Nouveau, tôi sẽ thử lại vào năm nay!

ワイン初心者でも楽しめるボージョレ・ヌーボー、今年も試してみます!

Related Words (関連ワード)

Toggle Button

JapaneseHiraganaVietnamese
出荷しゅっかlô hàng
ボジョレー・ヌーヴォーぼじょれー・ぬーぼーBeaujolais Nouveau
関西かんさいKansai
インポートいんぽーとnhập khẩu
商業用しょうぎょうようthuộc về thương mại
弾むはずむnảy lên
予想されるよそうされるdự kiến
反映するはんえいするphản ánh
回復かいふくsự hồi phục
経験するけいけんするtrải nghiệm
後続こうぞくtiếp theo
好意的なこういてきなthuận lợi
条件じょうけんđiều kiện
結果としてけっかとしてkết quả
利害関係者りがいかんけいしゃcác bên liên quan
熱心なねっしんなháo hức
味わうあじわうhương thơm
フルーティーふるーてぃーcó mùi trái cây
収穫量しゅうかくりょうsản lượng
小売業こうりぎょうbán lẻ

*This article has been translated by AI. For more accurate information, please click here to view the original. (The original text is in American English and Japanese.) If there are any errors, please edit below.

Created by Hiroto T. Murakami.

-N3-N2 (Trung cấp), Tin tức