Vào tháng 10, Makoto Suwa và Ayu Yoneda, những người được chính thức công nhận là phi hành gia mới nhất của Nhật Bản, đã chia sẻ suy nghĩ của họ trong một cuộc phỏng vấn với NHK. Họ thảo luận về hy vọng tham gia chương trình thám hiểm mặt trăng và tiềm năng trở thành phi hành gia Nhật Bản đầu tiên đặt chân lên mặt trăng. Suwa bày tỏ mong muốn được đóng góp cho thế hệ tiếp theo, trong khi Yoneda chia sẻ sự phấn khích của mình về viễn cảnh nói tiếng Nhật trên bề mặt Mặt Trăng.
Sau khoảng một năm rưỡi đào tạo cơ bản nghiêm ngặt, bao gồm nhiều chủ đề bao gồm kỹ năng sinh tồn và địa chất, cả hai đều đã được JAXA chứng nhận. Họ cũng chuẩn bị tham gia vào sáng kiến thám hiểm mặt trăng quốc tế do Hoa Kỳ dẫn đầu được gọi là Chương trình Artemis, trong đó Nhật Bản đóng vai trò trong phát triển công nghệ.
Japanese (日本語)
日本人宇宙飛行士、月探査への期待と挑戦を語る
10月、日本の新しい宇宙飛行士として正式に認定された諏訪理さんと米田あゆさんが、NHKのインタビューで心境を語りました。彼らは月探査プログラムへの参加への期待や、日本人として初めて月面に足を踏み入れる可能性について話しました。諏訪さんは次世代への貢献を目指す意欲を示し、米田さんは月面で日本語を話せることへの期待を語りました。
約1年半にわたる厳しい基礎訓練を経て、サバイバル技術や地質学など幅広い分野を学んだ後、二人はJAXAによって認定されました。
また、アメリカ主導の国際月探査プロジェクト「アルテミス計画」に参加する予定であり、日本は技術開発において重要な役割を担っています。
Sentence Quiz (文章問題)
Giống như một giấc mơ rằng ngày chúng ta có thể nghe được tiếng Nhật trên mặt trăng đã đến!
「月で日本語が聞ける日が来るなんて、夢みたい!」
Cả Suwa và Yoneda đều có tinh thần đồng đội tuyệt vời.
「諏訪さんと米田さん、どちらも素晴らしいチームワークですね。」
Tôi rất mong chờ ngày có người Nhật đứng trên mặt trăng! Hãy cố gắng hết sức nhé!
「日本人が月に立つ日が待ち遠しい!頑張ってください!」
Tôi rất phấn khích vì đây có vẻ như là một khoảnh khắc lịch sử đối với tiếng Nhật trong không gian.
「宇宙での日本語、歴史的瞬間になりそうでワクワクします。」
Related Words (関連ワード)
Toggle Button
Japanese | Hiragana | Vietnamese |
---|---|---|
宇宙飛行士 | うちゅうひこうし | phi hành gia |
探検 | たんけん | thăm dò |
潜在的 | せんざいてき | tiềm năng |
貢献する | こうけんする | đóng góp |
世代 | せだい | thế hệ |
興奮 | こうふん | sự phấn khích |
見込み | みこみ | triển vọng |
厳密な | げんみつな | khắt khe |
認定済み | にんていずみ | được chứng nhận |
イニシアチブ | いにしあちぶ | sáng kiến |
技術的 | ぎじゅつてき | công nghệ |
開発 | かいはつ | phát triển |
正式に | せいしきに | chính thức |
認識された | にんしきされた | được công nhận |
インタビュー | いんたびゅー | phỏng vấn |
プログラム | ぷろぐらむ | chương trình |
およそ | およそ | khoảng |
生存 | せいぞん | sống sót |
地質学 | ちしつがく | địa chất |
イニシアチブ | いにしあちぶ | sáng kiến |
*This article has been translated by AI. For more accurate information, please click here to view the original. (The original text is in American English and Japanese.) If there are any errors, please edit below.
Created by Hiroto T. Murakami.