N3-N2 (Trung cấp) Tin tức

TSMC mở rộng công nghệ thiết kế chất bán dẫn bằng cách tăng cường hợp tác với các công ty Nhật Bản.

Nhà sản xuất bán dẫn hàng đầu Đài Loan, TSMC, đã công bố kế hoạch tăng cường hợp tác với các công ty Nhật Bản và mở rộng hỗ trợ cho công nghệ thiết kế. Tại một sự kiện được tổ chức ở Tokyo, có khoảng 70 công ty và trường đại học Nhật Bản đã tham gia, nơi giới thiệu một nền tảng giới thiệu các công nghệ phần mềm thiết kế tiên tiến. Các công ty tham gia sẽ được tiếp cận với những công nghệ mới nhất, trong khi TSMC đang tìm kiếm cơ hội tăng cường sự hiện diện tại thị trường Nhật Bản.

Khi sự cạnh tranh ngày càng gay gắt trong các lĩnh vực bán dẫn tiên tiến như AI và điện thoại thông minh, TSMC đặt mục tiêu giới thiệu các công nghệ phù hợp với nhu cầu cụ thể của Nhật Bản, thúc đẩy các cơ hội kinh doanh mới.

Japanese (日本語)


TSMC、日本にほん企業きぎょうとの協力きょうりょく強化きょうか半導体はんどうたい設計せっけい技術ぎじゅつ拡大かくだい

台湾たいわん主要しゅよう半導体はんどうたい受託じゅたく製造せいぞう企業きぎょうであるTSMCは、日本にほん企業きぎょうとの協力きょうりょく強化きょうかし、設計せっけい技術ぎじゅつのサポートを拡大かくだいする計画けいかく発表はっぴょうしました。東京とうきょう開催かいさいされたイベントでは、やく70の日本にほん企業きぎょう大学だいがく参加さんかし、最先端さいせんたん設計せっけいソフトウェア技術ぎじゅつ紹介しょうかいするプラットフォームが公開こうかいされました。参加さんか企業きぎょうは、最新さいしん技術ぎじゅつへのアクセスが可能かのうとなり、TSMCは日本にほん市場しじょうでの存在感そんざいかんたかめる機会きかい模索もさくしています。

AIやスマートフォンけの先端せんたん半導体はんどうたい分野ぶんや競争きょうそう激化げきかするなか、TSMCは日本にほんのニーズに特化とっかした技術ぎじゅつ導入どうにゅう目指めざすことで、あたらたなビジネス機会きかい創出そうしゅつはかっています。

Sentence Quiz (文章問題)

Động thái của TSMC quả thực là cơ hội lớn cho các công ty Nhật Bản! Sẽ thật tuyệt nếu sự hợp tác công nghệ ngày càng phát triển.

TSMCの動き、まさに日本企業にとって大きなチャンス!技術連携が進むといいですね。

Nếu các công ty Nhật Bản đang có mục tiêu mở rộng ra nước ngoài thì việc tham gia vào các nền tảng như vậy có thể là điều cần thiết. Tôi đang mong chờ nó!

日本の企業が海外進出を狙うなら、こういうプラットフォーム参加は必須かも。期待してます!

Sự cạnh tranh trong ngành bán dẫn rất khốc liệt, nhưng với sự hỗ trợ kỹ thuật của TSMC, Nhật Bản không thể thua!

半導体業界の競争は激しいけど、TSMCの技術支援で日本も負けてられない!

Năng lực công nghệ của TSMC thực sự đáng kinh ngạc. Tôi hy vọng các công ty Nhật Bản có thể cưỡi làn sóng này và phát triển.

TSMCの技術力は本当にすごい。日本の企業もこの波に乗って成長してほしい。

Related Words (関連ワード)

Toggle Button

JapaneseHiraganaVietnamese
半導体はんどうたいchất bán dẫn
協力きょうりょくsự hợp tác
技術的ぎじゅつてきcông nghệ
進歩しんぽsự tiến bộ
参加さんかsự tham gia
披露ひろうtrưng bày
機会きかいnhững cơ hội
競争きょうそうcuộc thi
パートナーシップぱーとなーしっぷquan hệ đối tác
統合するとうごうするtích hợp
具体的にぐたいてきにcụ thể
製造業者せいぞうぎょうしゃnhà sản xuất
強化するきょうかするnâng cao
プラットフォームぷらっとふぉーむnền tảng
公開こうかいra mắt
存在そんざいsự hiện diện
領域りょういきvương quốc
強化きょうかtăng cường
拡大かくだいmở rộng
舗装ほそうlát đường

*This article has been translated by AI. For more accurate information, please click here to view the original. (The original text is in American English and Japanese.) If there are any errors, please edit below.

Created by Hiroto T. Murakami.

-N3-N2 (Trung cấp), Tin tức