Nam diễn viên Takumi Saito xuất hiện trên talk show "A-Studio+" của đài TBS lần đầu tiên sau 12 năm và kể về quá khứ tham gia R-1 Grand Prix với tư cách là một diễn viên hài đeo mặt nạ. Anh ấy xuất hiện với tư cách là một nhân vật tên là "Pittin" và tiết lộ rằng anh ấy đã theo học tại NSC Tokyo.
Saito đã che giấu danh tính thực sự của mình với các bạn cùng lớp, nhưng sau đó đề cập rằng anh ấy được ghi nhận là học sinh lớp 23 tại NSC. Anh ấy cũng nói về cách anh ấy tham gia các hoạt động với tư cách là một diễn viên hài cũng như những suy nghĩ và trải nghiệm đằng sau nó.
Sự xuất hiện này một lần nữa làm nổi bật khía cạnh đa năng của Saito và những thách thức của anh trong nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ diễn xuất, đã trở thành chủ đề thảo luận.
Japanese (日本語)
斎藤工、覆面芸人としての過去を語る - 12年ぶりの「A-Studio+」出演で明かされた秘密
俳優の斎藤工がTBS系トーク番組「A-Studio+」に12年ぶりに出演し、覆面芸人としてR-1グランプリに参加した過去を語りました。彼は「人印」というキャラクターとして出演し、NSC東京に通っていたことも明かしました。
斎藤は同期には自身の正体を隠していたが、その後、NSCの23期生としてクレジットされていると紹介しました。彼がどのようにして芸人としての活動を行っていたのか、その背景にある思いや経験についても語られました。
この出演によって、斎藤の多才な一面が改めて注目され、俳優業だけでなく様々な分野での挑戦が話題となっています。
Sentence Quiz (文章問題)
Thật bất ngờ khi Takumi Saito lại là một diễn viên hài đeo mặt nạ! Anh ấy thật tài năng!
斎藤工が覆面芸人だったなんて驚き!多才すぎる!
Thật là một mối liên hệ bất ngờ khi họ là những người cùng thời với Reiwa Roman.
令和ロマンと同期だったとは、意外な繋がりがあったんだね。
Tôi tự hỏi cảm giác thế nào khi tham gia các lớp học chỉ diễn hài kịch.
フリップ芸だけで授業受けてたって、どんな感じだったんだろう?
Những người xem có lẽ không nhận ra Takumi Saitō đang ẩn dưới chiếc mặt nạ.
覆面の下に斎藤工がいたなんて、見てた人は気づかなかっただろうな。
Related Words (関連ワード)
Toggle Button
Japanese | Hiragana | Vietnamese |
---|---|---|
参加 | さんか | sự tham gia |
コメディアン | こめでぃあん | diễn viên hài |
キャラクター | きゃらくたー | tính cách |
明らかにした | あきらかにした | tiết lộ |
出席した | しゅっせきした | đã tham dự |
アイデンティティ | あいでんてぃてぃ | danh tính |
クレジットされた | くれじっとされた | được ghi có |
従事している | じゅうじしている | đính hôn |
アクティビティ | あくてぃびてぃ | các hoạt động |
経験 | けいけん | kinh nghiệm |
外見 | がいけん | vẻ bề ngoài |
強調された | きょうちょうされた | đánh dấu |
多才な | たさいな | linh hoạt |
課題 | かだい | thử thách |
さまざまな | さまざまな | nhiều |
議論 | ぎろん | cuộc thảo luận |
言及された | げんきゅうされた | được nhắc đến |
考え | かんがえ | suy nghĩ |
仲間 | なかま | đồng nghiệp |
フィールド | ふぃーるど | lĩnh vực |
*This article has been translated by AI. For more accurate information, please click here to view the original. (The original text is in American English and Japanese.) If there are any errors, please edit below.
Created by Hiroto T. Murakami.