Kết quả của cuộc bầu cử Hạ viện, các đảng cầm quyền, Đảng Dân chủ Tự do và Komeito, giành được 215 ghế, kém đa số 233 ghế. Đây là lần đầu tiên sau 15 năm kể từ khi Đảng Dân chủ lên nắm quyền. Riêng Đảng Dân chủ Tự do đã mất hơn 50 ghế so với trước bầu cử. Tổng thư ký LDP Moriyama xin lỗi về kết quả nhưng phủ nhận việc từ chức. Komeito mất 8 ghế, thủ lĩnh mới được bổ nhiệm Ishii bị đánh bại. Các đảng cầm quyền có kế hoạch tìm kiếm sự hợp tác từ các đảng khác để tiếp tục cầm quyền.
Đảng Dân chủ lập hiến đã tăng đáng kể số ghế của mình từ 98 lên 148. Các lực lượng đối lập cũng tăng số ghế của họ, trong đó Đảng Dân chủ vì Nhân dân và Reiwa Shinsengumi giành được những thắng lợi đáng kể. Đảng Dân chủ Lập hiến, đảng đối lập lớn nhất, coi việc các đảng cầm quyền không chiếm được đa số là một thành tựu và đang tìm cách hợp tác với các đảng đối lập khác.
73 nữ lập pháp đã được bầu, tăng 28 người so với cuộc bầu cử trước, đánh dấu con số cao nhất trong hệ thống hiện tại.
Japanese (日本語)
与党が過半数割れ、立憲民主党が躍進した衆議院選挙結果
衆議院選挙の結果、与党である自民・公明両党は215議席を獲得し、過半数の233議席を下回りました。これは民主党政権誕生以来15年ぶりのことです。自民党単独でも選挙前から50議席以上減少しました。自民党の森山幹事長は結果に謝罪しつつ、辞任は否定しました。公明党は8議席減らし、新任の石井代表が落選。与党は他党への協力を求めて政権継続を図る方針です。
立憲民主党は議席を大幅に増やし、98議席から148議席となりました。野党勢力も議席を増やしており、特に国民民主党とれいわ新選組が躍進しました。野党第1党の立憲民主党は、与党の過半数割れを目標としていたことを成果とし、他の野党との連携を模索しています。
女性議員は73人当選し、前回より28名増え、現在の制度で最も多くなりました。
Sentence Quiz (文章問題)
Đảng Dân chủ Tự do và Komeito đã tụt xuống dưới đa số, bạn có thể cảm nhận được sự thay đổi của thời thế.
自民・公明が過半数割れ、時代の変化を感じるね。
Đảng Dân chủ Lập hiến và Đảng Dân chủ vì Nhân dân đã gia tăng đáng kể, tôi rất mong chờ những chính sách trong tương lai của họ!
立民と国民が大幅増、これからの政策に期待したい!
Yêu cầu hợp tác từ các bên khác của Ishiba trên cương vị thủ tướng là điều cần được theo dõi chặt chẽ.
石破首相の他党協力要請、どうなるか注目だね。
Sự gia tăng số lượng các nhà lập pháp nữ, tôi hy vọng sự đa dạng sẽ mở rộng trong nền chính trị trong tương lai.
女性議員の増加、これからの政治に多様性が広がるといいな。
Related Words (関連ワード)
Toggle Button
Japanese | Hiragana | Vietnamese |
---|---|---|
憲法 | けんぽう | Hiến pháp |
民主主義 | みんしゅしゅぎ | Dân chủ |
代表者 | だいひょうしゃ | đại diện |
著しく | いちじるしく | đáng kể |
協力 | きょうりょく | sự hợp tác |
達成 | たっせい | thành tích |
反対 | はんたい | sự phản đối |
統治する | とうちする | cai trị |
事務総長 | じむそうちょう | Tổng thư ký |
任命された | にんめいされた | bổ nhiệm |
議員 | ぎいん | nhà lập pháp |
選挙 | せんきょ | cuộc bầu cử |
打ち負かされた | うちまかされた | bị đánh bại |
著しく | いちじるしく | đáng kể |
多数 | たすう | số đông |
探検 | たんけん | khám phá |
増加 | ぞうか | tăng |
裁定 | さいてい | cầm quyền |
結果 | けっか | kết quả |
パーティー | ぱーてぃー | các bữa tiệc |
*This article has been translated by AI. For more accurate information, please click here to view the original. (The original text is in American English and Japanese.) If there are any errors, please edit below.
Created by Hiroto T. Murakami.