Công ty Đường sắt Điện Fujisanroku, đơn vị vận hành Tuyến Fujikyu, đang xem xét hành động pháp lý sau khi đoạn video quay cảnh mọi người nhảy múa trên tàu lan truyền trên mạng xã hội vì họ không chấp nhận hành vi nguy hiểm hoặc gây rối. Công ty đã yêu cầu nền tảng truyền thông xã hội xóa video và đã báo cáo vụ việc với cảnh sát. Đoạn video ghi lại cảnh một người đàn ông nước ngoài nhảy múa dữ dội trong toa tàu chật hẹp khiến hành khách hoang mang. Hành động này có thể cấu thành tội cản trở hoạt động kinh doanh bằng vũ lực và hành động pháp lý đang được xem xét. Mặc dù việc xác định cáo buộc hành hung là không chắc chắn, nhưng trọng tâm có thể là việc cản trở các cáo buộc kinh doanh.
Japanese (日本語)
富士急行線での迷惑ダンス動画拡散、法的措置を検討
富士急行線を運行する「富士山麓電気鉄道」は、列車内でダンスする動画がSNSで拡散されたことを受け、危険行為や迷惑行為を容認せず法的措置を検討しています。同社は動画削除をSNS運営会社に要請し、警察にも通報済みです。
動画には狭い車内で激しいダンスをする外国人男性が映っており、乗客が困惑している様子が見られます。この行為は威力業務妨害罪に該当する可能性があり、法的な対処が検討されています。
暴行罪の成立は微妙ですが、業務妨害罪が重視される見込みです。
Sentence Quiz (文章問題)
Tôi mong muốn hành vi gây phiền toái như vậy phải bị xử lý nghiêm minh trước pháp luật!
こんな迷惑行為、法的に厳しく対処してほしい!
Khiêu vũ trên tàu quá nguy hiểm. Để bảo vệ sự an toàn của hành khách, hãy có biện pháp kiên quyết!
列車内でのダンスは危険すぎる。乗客の安全を守るために、しっかりとした対応を!
Các vũ công có thể đang vui vẻ nhưng những hành khách xung quanh có lẽ đang sợ hãi.
ダンサーたちは楽しいかもしれないけど、周りの乗客は怖かっただろうな。
Tôi nghĩ hành vi này nên bị trừng phạt như tội cản trở hoạt động kinh doanh bằng vũ lực. Tôi muốn mọi người tuân thủ cách cư xử ở những nơi công cộng.
威力業務妨害罪で処罰されるべきだと思う。公共の場でのマナーを守ってほしい。
Related Words (関連ワード)
Toggle Button
Japanese | Hiragana | Vietnamese |
---|---|---|
妨害 | ぼうがい | cản trở |
力強く | ちからづよく | mạnh mẽ |
設立 | せつりつ | thành lập |
構成する | こうせいする | cấu thành |
妨害 | ぼうがい | tắc nghẽn |
破壊的 | はかいてき | gây rối |
考慮して | こうりょして | xem xét |
報告された | ほうこくされた | đã báo cáo |
混乱 | こんらん | lú lẫn |
プラットフォーム | ぷらっとふぉーむ | nền tảng |
インシデント | いんしでんと | sự cố |
乗客 | じょうきゃく | hành khách |
危険な | きけんな | nguy hiểm |
行動 | こうどう | hành vi |
外国 | がいこく | nước ngoài |
暴行 | ぼうこう | tấn công |
料金 | りょうきん | phí |
除去 | じょきょ | loại bỏ |
会社 | かいしゃ | công ty |
アクション | あくしょん | hoạt động |
*This article has been translated by AI. For more accurate information, please click here to view the original. (The original text is in American English and Japanese.) If there are any errors, please edit below.
Created by Hiroto T. Murakami.