N5-N4 (Người mới bắt đầu) Tin tức Trò chơi điện tử

Phiên bản làm lại của 'Dragon Quest III', fan tranh cãi về việc thay đổi ký hiệu giới tính

dragonquest3
Dragon Quest 3 Remake (Source: Official Website)

Bản làm lại của "Dragon Quest III: And in the Legend..." dự kiến ​​phát hành vào ngày 14 tháng sau sẽ thay đổi nhãn giới tính nhân vật từ "Nam" và "Nữ" thành "Ngoại hình A" và "Ngoại hình B," đã gây ra nhiều tranh cãi trong cộng đồng người hâm mộ. Trên mạng xã hội, ý kiến ​​chia rẽ giữa những người coi đây là sự thay đổi kịp thời trong bối cảnh số lượng trò chơi không lựa chọn giới tính ngày càng tăng và những người lo ngại nó sẽ làm hỏng hình ảnh ban đầu. Bối cảnh của sự thay đổi này bao gồm một phong trào thúc đẩy sự đa dạng và đang lan rộng như một biện pháp để xem xét các nhóm thiểu số tình dục.

Japanese (日本語)


「ドラゴンクエストIII」リメイクばん性別せいべつ表記ひょうき変更へんこうでファンのあいだ論争ろんそう

来月らいげつ14にち発売予定はつばいよていの「ドラゴンクエストIII そして伝説でんせつへ…」のリメイクばんで、キャラクターの性別表記せいべつひょうきが「おとこ」「おんな」から「ルックスA」「ルックスB」に変更へんこうされることが発表はっぴょうされ、これがファンのあいだ論争ろんそうこしています。

SNSじょうでは、性別選択せいべつせんたくのないゲームがえるなか時代じだいそくした変更へんこうだとする意見いけんと、原作げんさくのイメージがそこなわれることを危惧きぐするこえ交錯こうさくしています。

変更へんこう背景はいけいには、多様性たようせい推進すいしんするうごきがあり、性的せいてきマイノリティーへ配慮はいりょするための措置そちとしてひろがりをせています。

Sentence Quiz (文章問題)

Tôi nghĩ việc biến mất của việc lựa chọn giới tính là dấu hiệu của thời đại, nhưng cũng cảm thấy có chút cô đơn.

「性別選択がなくなるのは時代の流れだと思うけど、やっぱり少し寂しい気もする。」

Là một người coi trọng bầu không khí của tác phẩm gốc, tôi cảm thấy hơi mâu thuẫn.

「原作の雰囲気を大事にしてほしい派としては、ちょっと複雑な気持ちになるな。」

Thật tốt khi đón nhận sự đa dạng, nhưng tôi cũng muốn họ trân trọng cá tính riêng của trò chơi.

「多様性を受け入れるのはいいことだけど、ゲームの個性も大事にしてほしい。」

Tôi rất mong chờ Dragon Quest mới, nhưng tôi hy vọng chúng ta không quên sức hấp dẫn của Dragon Quest cũ.

「新しいドラクエも楽しみだけど、昔のドラクエの良さも忘れないでほしいな。」

Related Words (関連ワード)

Toggle Button

JapaneseHiraganaVietnamese
論争ろんそうtranh cãi
多様性たようせいđa dạng
少数派しょうすうはthiểu số
性別せいべつgiới tính
外見がいけんvẻ bề ngoài
予定されたよていされたtheo lịch trình
リリースりりーすgiải phóng
オリジナルおりじなるnguyên bản
増加しているぞうかしているtăng dần
選択せんたくlựa chọn
損害そんがいhư hại
運動うんどうsự chuyển động
促進するそくしんするkhuyến khích
拡散かくさんlan rộng
考慮するこうりょするcoi như
中でなかでở giữa
意見いけんý kiến
分割されたぶんかつされたđã chia ra
タイムリーたいむりーkịp thời
変更へんこうthay đổi

*This article has been translated by AI. For more accurate information, please click here to view the original. (The original text is in American English and Japanese.) If there are any errors, please edit below.

Created by Hiroto T. Murakami.

-N5-N4 (Người mới bắt đầu), Tin tức, Trò chơi điện tử