Một phụ nữ 44 tuổi, một người đàn ông 39 tuổi và hai người đàn ông khác, đều là tài xế xe ben, đã bị bắt tại tỉnh Hyogo vì liên tục hành hung một đồng nghiệp nam. Họ được cho là đã "trừng phạt" người đàn ông bằng cách nhét pháo vào mũi để khiến anh ta nổ tung và đốt lửa vào mông anh ta, gây thương tích nghiêm trọng và có thể phải mất hai tháng để bình phục hoàn toàn.
Hành động của họ bị cộng đồng mạng lên án rộng rãi là trẻ con và tàn nhẫn. Nhiều người đã bày tỏ sự ngạc nhiên về độ tuổi của những người liên quan và chỉ trích hành động tàn bạo của họ.
Vụ việc này là lời nhắc nhở về mức độ nghiêm trọng của các hành vi bạo lực trong xã hội chúng ta và kêu gọi hành động tiếp theo.
Japanese (日本語)
兵庫県でダンプ運転手らが同僚に対する暴行容疑で逮捕、残虐な行動に非難の声
兵庫県で、ダンプトラックの運転手である44歳の女と39歳の男、および他の2人が、男性同僚を繰り返し暴行した容疑で逮捕されました。彼らは「おしおき」と称して爆竹を男性の鼻の中に入れて爆破させたり、お尻に火をつけて全治2ヶ月の重傷を負わせたとされています。
ネット上では、彼らの行動は幼稚で残酷だと広く非難されています。多くの人々が関与した人々の年齢に驚きを表し、彼らの行動の残虐さを批判しています。
この事件は、社会における暴力行為の深刻さを再認識させるものであり、今後の対策が求められています。
Sentence Quiz (文章問題)
Tôi không thể tin được những người ở độ tuổi 40 lại làm được những việc như thế này. Họ là những người không thể trưởng thành.
40代でこんなことするなんて信じられない。大人になれない人たちだね。
Tôi cứ tưởng thủ phạm đều là phụ nữ nhưng không phải vậy. Cách bài viết được viết là sai lệch.
加害者が全員女性かと思ったら違うんだね。記事の書き方紛らわしい。
Tôi nghĩ đây không phải là hành hung mà là cố ý giết người. Cần có hình phạt nghiêm khắc hơn.
これは暴行じゃなくて殺人未遂だと思う。もっと厳しい処罰が必要。
Tôi nghĩ công ty thuê người làm những việc như vậy cũng có vấn đề. Không thể tin được.
こんなことする人たちを雇ってる会社も問題だと思う。信じられない。
Related Words (関連ワード)
Toggle Button
Japanese | Hiragana | Vietnamese |
---|---|---|
県 | けん | tỉnh |
ダンプ | だんぷ | bãi rác |
襲撃された | しゅうげきされた | bị tấn công |
同僚 | どうりょう | đồng nghiệp |
伝えられるところによれば | つたえられるところによれば | được cho là |
爆竹 | ばくちく | pháo nổ |
罰 | ばつ | hình phạt |
魅力的な | みりょくてきな | hấp dẫn |
ルーチン | るーちん | lịch trình |
暴力 | ぼうりょく | bạo lực |
非難された | ひなんされた | bị lên án |
子供っぽい | こどもっぽい | trẻ con |
残酷な | ざんこくな | tàn nhẫn |
残虐さ | ざんぎゃくさ | sự tàn bạo |
行動 | こうどう | hành vi |
逮捕された | たいほされた | bắt giam |
料金 | りょうきん | phí |
繰り返し | くりかえし | nhiều lần |
個人 | こじん | cá nhân |
ショック | しょっく | sốc |
*This article has been translated by AI. For more accurate information, please click here to view the original. (The original text is in American English and Japanese.) If there are any errors, please edit below.
Created by Hiroto T. Murakami.