GAINAX, studio đứng sau các tác phẩm mang tính biểu tượng như "Neon Genesis Evangelion", "Gurren Lagann", "Gunbuster" và "Nadia: The Secret of Blue Water", đã chính thức tuyên bố phá sản.
Hãng phim cho rằng sự sụp đổ tài chính của mình là do cái mà họ mô tả là "quản lý được cá nhân hóa". Điều này bao gồm việc thành lập các dự án kinh doanh ngoài kế hoạch như nhà hàng và công ty CG, cũng như việc phát hành các khoản vay lớn, không có bảo đảm cho các giám đốc điều hành.
Điều quan trọng cần lưu ý là quyền đối với "Neon Genesis Evangelion" thuộc sở hữu của Khara, do Hideaki Anno thành lập và các phần tiếp theo của bộ truyện vẫn được mong đợi.
Japanese (日本語)
「新世紀エヴァンゲリオン」でおなじみのGAINAXが破産申請
「新世紀エヴァンゲリオン」や「天元突破グレンラガン」、「トップをねらえ!」、「ふしぎの海のナディア」などの代表的な作品を手掛けたGAINAXが正式に破産宣告を受けました。
同スタジオは経営破綻の理由を、「会社を私物化したような経営のため」と説明しており、これには飲食店やCG会社などの無計画な設立、幹部への多額の無担保貸付などが含まれています。
なお、「新世紀エヴァンゲリオン」の権利については庵野秀明氏が設立した「カラー」が保有しており、今後もシリーズの続編が期待されています。
Sentence Quiz (文章問題)
GAINAX phát triển mạnh nhờ thiên tài Hideaki Anno.
GAINAXが繁栄したのは天才・庵野秀明のおかげだ。
Là một fan cuồng nhiệt của Evangelion, tin tức này thực sự đáng thất vọng.
エヴァンゲリオンの大ファンとして、このニュースは本当に残念だ。
GAINAX được thành lập vào năm 1984 bởi Toshio Okada và những người khác.
GAINAXは1984年に岡田斗司夫らによって設立された。
Ngoài tin tức này ra, tôi còn rất mong chờ anime mới nhất của Hideaki Anno.
このニュースはさておき、庵野秀明の最新アニメが楽しみだ。
Related Words (関連ワード)
Toggle Button
Japanese | Hiragana | Vietnamese |
---|---|---|
新世紀エヴァンゲリオン | しんせいきえゔぁんげりおん | Truyền giáo Neon Genesis |
天元突破グレンラガン | てんげんとっぱぐれんらがん | Lagann Gurren |
トップをねらえ! | とっぷをねらえ! | Bắn súng |
ふしぎの海のナディア | ふしぎのうみのなでぃあ | Nadia: Bí mật của làn nước trong xanh |
代表的な | だいひょうてきな | mang tính biểu tượng |
正式に | せいしきに | chính thức |
破産 | はさん | phá sản |
経営破綻 | けいえいはたん | sụp đổ tài chính |
私物化 | しぶつか | cá nhân hóa |
経営 | けいえい | sự quản lý |
無計画な | むけいかくな | không có kế hoạch |
飲食店 | いんしょくてん | nhà hàng |
無担保貸付 | むたんぽかしつけ | cho vay không có bảo đảm |
幹部 | かんぶ | điều hành |
権利 | けんり | quyền |
保有する | ほゆうする | sở hữu |
設立する | せつりつする | thành lập |
カラー | からー | Khara |
続編 | ぞくへん | phần tiếp theo |
期待される | きたいされる | dự kiến |
*This article has been translated by AI. For more accurate information, please click here to view the original. (The original text is in American English and Japanese.) If there are any errors, please edit below.
Created by Hiroto T. Murakami.