N1-Bản xứ (Thạo) Tin tức

Nhật Bản xếp thứ 118 về Chỉ số khoảng cách giới tính, làm nổi bật sự chênh lệch giới tính

Japan's Gender Gap Index (Source: The World Economic Forum)

Nhật Bản được xếp hạng thứ 118 trên 146 quốc gia về Chỉ số khoảng cách giới tính, thước đo sự chênh lệch giới tính trên bốn lĩnh vực chính: Kinh tế, Giáo dục, Y tế và Chính trị. Bảng xếp hạng này xếp Nhật Bản ở vị trí cuối cùng trong số các nước G7.

Chỉ số gán giá trị “1” để biểu thị sự bình đẳng giới hoàn toàn, đánh giá mức độ bình đẳng trong từng hạng mục. Điểm số của Nhật Bản là 0,568 về Kinh tế, 0,993 về Giáo dục, 0,973 về Y tế và 0,118 về Chính trị.

Điểm số thấp của Nhật Bản trong lĩnh vực chính trị, xấp xỉ một nửa mức trung bình toàn cầu là 0,225, đặc biệt đáng chú ý. Điều này nhấn mạnh vấn đề đang diễn ra là tỷ lệ phụ nữ Nhật Bản tham gia chính trị thấp.

Japanese (日本語)


「ジェンダーギャップ指数しすう」で日本にほんが118に。男女だんじょ格差かくさりに。

経済けいざい」「教育きょういく」「健康けんこう」「政治せいじ」という4つの主要しゅよう分野ぶんやにおける男女だんじょ格差かくさ測定そくていする「ジェンダーギャップ指数しすう」で、日本にほんは146カ(か)こくちゅう118にランクされた。このランキングで、日本にほんはG7諸国しょこくなか最下位さいかいとなっている。

この指数しすう完全かんぜん男女だんじょ平等びょうどう場合ばあいを「1」とし、かく分野ぶんやでの男女だんじょ平等びょうどう度合どあいを評価ひょうかしているが、日本にほんのスコアは経済けいざいで0.568、教育きょういくで0.993、健康けんこうで0.973、政治せいじで0.118だった。

とく顕著けんちょなのは政治せいじ分野ぶんやにおける日本にほんのスコアのひくさで、世界せかい平均へいきんの0.225とくらべると約半分やくはんぶんとなっている。これは、日本人にほんじん女性じょせい政治せいじへの参加さんかりつひくいという現状げんじょう問題もんだいりにしている。

Sentence Quiz (文章問題)

Sẽ phải mất thêm 100 năm nữa để đạt được bình đẳng giới thực sự.

男女平等を本当に達成するにはあと100年かかるだろう。

Tại sao tỷ lệ phụ nữ tham gia chính trị lại thấp như vậy?

なぜ女性の政治への参加率がこれほど低いのだろう。

Các hệ thống cần phải được thực hiện để cải thiện những con số này.

これらの数字を改善するためには制度の導入が必要だ。

Khoảng cách không nhất thiết đồng nghĩa với sự khác biệt về hạnh phúc.

格差は必ずしも幸福度の違いと等しいとは限らない。

Related Words (関連ワード)

Toggle Button

JapaneseHiraganaVietnamese
経済けいざいkinh tế
教育きょういくgiáo dục
健康けんこうsức khỏe
政治せいじchính trị
ランクされるらんくされるđược xếp hạng
主要分野しゅようぶんやnhững vùng trọng điểm
男女格差だんじょかくさchênh lệch giới tính
ジェンダーギャップ指数じぇんだーぎゃっぷしすうChỉ số khoảng cách giới tính
最下位さいかいở phía dưới
評価するひょうかするđánh giá
度合いどあいmức độ
各分野かくぶんやmỗi danh mục
スコアすこあđiểm số
特にとくにcụ thể
顕著けんちょnổi bật
現状のげんじょうのđang diễn ra
問題もんだいvấn đề
浮き彫りにするうきぼりにするđiểm nổi bật
参加さんかsự tham gia
りつtỷ lệ

*This article has been translated by AI. For more accurate information, please click here to view the original. (The original text is in American English and Japanese.) If there are any errors, please edit below.

Created by Hiroto T. Murakami.

-N1-Bản xứ (Thạo), Tin tức