N3-N2 (Trung cấp) Tin tức

Phong trào giới thiệu phòng xông hơi văn phòng đang lan rộng trong các công ty ở tỉnh Aichi.

Office Sauna (Source: TAMADIC)

Ở tỉnh Aichi, xu hướng các công ty giới thiệu phòng xông hơi khô trong văn phòng ngày càng tăng nhằm mục đích duy trì sức khỏe thể chất và tinh thần của nhân viên, thúc đẩy giao tiếp và nâng cao sức mạnh tổ chức như một phần lợi ích của nhân viên. Ví dụ, các công ty như Tamadic ở Thành phố Nagoya và Kobayashi Create ở Thành phố Kariya đã lắp đặt phòng xông hơi khô, mang đến không gian giao tiếp cởi mở cho nhân viên và khách hàng.

Kawada từ Liên minh Câu lạc bộ Sauna Doanh nghiệp cũng đánh giá cao vai trò của phòng xông hơi khô như một nơi thúc đẩy các kết nối phẳng. Dự kiến, giao tiếp trong và ngoài nơi làm việc sẽ được kích hoạt thông qua phòng xông hơi, tăng cường sự gắn kết chung của tổ chức.

Phòng xông hơi văn phòng được dự đoán sẽ lan rộng trên toàn quốc, góp phần nâng cao sức khỏe. Dự kiến, những công trình lắp đặt tiếp theo sẽ được tiến hành như một nơi để nhân viên giải tỏa căng thẳng và sảng khoái.

Japanese (日本語)


愛知あいち県内けんない企業きぎょうひろがるオフィスサウナ導入どうにゅううご

愛知あいち県内けんない企業きぎょうでオフィスにサウナを導入どうにゅうするうごきがひろがっており、従業員じゅうぎょういん福利厚生ふくりこうせいとして心身しんしん健康維持けんこういじやコミュニケーション促進そくしん組織力そしきりょく向上こうじょう目指めざしている。たとえば、名古屋市なごやしのタマディックや刈谷市かりやし小林こばやしクリエイトなどの企業きぎょうがサウナを設置せっちしており、従業員じゅうぎょういん顧客こきゃくとのオープンなコミュニケーションのとしています。

企業きぎょうサウナアライアンスの川田氏かわだしも、サウナがフラットなつながりをとしての役割やくわり評価ひょうかしています。サウナをつうじて、職場内外しょくばないがいでのコミュニケーションが活性化かっせいかし、組織全体そしきぜんたい結束力けっそくりょくたかまるといった効果こうか期待きたいされています。

オフィスサウナは今後こんご全国ぜんこくひろがり、ウェルビーイングの推進すいしん寄与きよするとされています。従業員じゅうぎょういんのストレス軽減けいげんやリフレッシュのとして、さらなる導入どうにゅうすすむことが予想よそうされます。

Sentence Quiz (文章問題)

Tôi ghen tị vì bạn có thể thư giãn trong phòng tắm hơi! Có vẻ như công việc cũng sẽ tiến triển tốt.

サウナでリフレッシュできるなんて羨ましい!仕事もはかどりそう。

Liệu văn phòng có phòng xông hơi có trở thành xu hướng từ nay?

これからはサウナ付きのオフィスがトレンドになるのかな?

Giao tiếp trong phòng tắm hơi tượng trưng cho kỷ nguyên mới của phong cách làm việc.

サウナでのコミュニケーションが新しい時代の働き方を象徴してるね。

Phúc lợi của nhân viên đang phát triển nhanh chóng! Điều gì sắp xảy ra tiếp theo?

企業の福利厚生がどんどん進化してる!次は何が来るんだろう?

Related Words (関連ワード)

Toggle Button

JapaneseHiraganaVietnamese
けんtỉnh
トレンドとれんどxu hướng
紹介しょうかいgiới thiệu
サウナさうなxông hơi
オフィスおふぃすvăn phòng
維持するいじするduy trì
物理的ぶつりてきthuộc vật chất
メンタルめんたるtâm thần
健康けんこうsức khỏe
従業員じゅうぎょういんngười lao động
コミュニケーションこみゅにけーしょんgiao tiếp
組織のそしきのtổ chức
利益りえきnhững lợi ích
インストール済みいんすとーるずみđã cài đặt
提供ていきょうcung cấp
感謝かんしゃđánh giá cao
接続せつぞくsự liên quan
全国的ぜんこくてきtoàn quốc
幸福こうふくhạnh phúc
インストールいんすとーるcài đặt

*This article has been translated by AI. For more accurate information, please click here to view the original. (The original text is in American English and Japanese.) If there are any errors, please edit below.

Created by Hiroto T. Murakami.

-N3-N2 (Trung cấp), Tin tức