Để đối phó với số lượng thanh niên tham gia làm việc bán thời gian bất hợp pháp ngày càng tăng, cảnh sát Nhật Bản đang tăng cường nỗ lực bằng cách giải quyết trực tiếp các bài đăng trên mạng xã hội. Cơ quan Cảnh sát Quốc gia cùng với các sở cảnh sát ở 30 tỉnh trên toàn quốc đang gửi tin nhắn cảnh báo về nguy cơ bị bắt giữ đối với các vị trí có vẻ như đang tuyển dụng cho các hoạt động tội phạm, kêu gọi người dân thận trọng.
Ngoài ra, Cơ quan Cảnh sát Quốc gia đang tích cực làm việc để xóa bỏ các bài viết bất hợp pháp thông qua các cuộc tuần tra trên mạng. Trong khi một số bài đăng đã được gỡ xuống thành công, những bài đăng khác vẫn còn tồn tại. Cơ quan này cũng đang sử dụng các video để nêu bật sự nguy hiểm của việc làm bán thời gian bất hợp pháp.
Thủ tướng Ishiba đã kêu gọi công chúng tránh xa những lời mời làm việc đáng ngờ được tìm thấy trên mạng xã hội.
Japanese (日本語)
警察がソーシャルメディアを活用して闇バイト撲滅に向けた取り締まり(とりしまり)を強化
若者による闇バイトへの加担の増加に対応するため、日本の警察はソーシャルメディア上の投稿に直接対応することで取り締まりを強化しています。警察庁は全国30都道府県の警察と共に、犯罪活動の募集と思われる投稿に逮捕のリスクを警告するメッセージを送り、注意を促しています。
さらに、警察庁はサイバーパトロールを通じて違法な投稿の削除にも積極的に取り組んでいます。一部の投稿は削除に成功しましたが、まだ残っているものもあります。また、警察庁は違法なアルバイトの危険性を強調するビデオも使用しています。
石破首相は、ソーシャルメディアで見つかる怪しい求人に注意するよう国民に呼びかけています。
Sentence Quiz (文章問題)
Thời thế đã thay đổi, cảnh sát đưa ra cảnh báo trực tiếp trên mạng xã hội.
警察がSNSで直接警告するなんて、時代も変わったなぁ。
Tôi hy vọng số lượng thanh niên tham gia vào các công việc bán thời gian mờ ám sẽ giảm đi, nhưng có vẻ như trò chơi mèo vờn chuột sẽ tiếp tục.
闇バイトに手を出す若者が減るといいけど、いたちごっこは続きそう。
Ngay cả Thủ tướng Ishiba cũng kêu gọi "X", sức ảnh hưởng của mạng xã hội thật đáng kinh ngạc.
石破首相も「X」で呼びかけるなんて、SNSの影響力はすごいね。
Tôi muốn họ tăng cường các hoạt động nâng cao nhận thức hơn nữa để người dân không bị thu nhập cao lôi kéo.
高収入に釣られないように、もっと啓発活動を強化してほしい。
Related Words (関連ワード)
Toggle Button
Japanese | Hiragana | Vietnamese |
---|---|---|
魅力的な | みりょくてきな | hấp dẫn |
違法 | いほう | bất hợp pháp |
ランピング | らんぴんぐ | tăng tốc |
努力 | どりょく | nỗ lực |
対処 | たいしょ | địa chỉ |
都道府県 | とどうふけん | tỉnh |
全国的 | ぜんこくてき | toàn quốc |
募集 | ぼしゅう | tuyển dụng |
活動 | かつどう | các hoạt động |
運動 | うんどう | bài tập |
注意 | ちゅうい | thận trọng |
積極的に | せっきょくてきに | tích cực |
削除 | さくじょ | di dời |
サイバー | さいばー | mạng |
パトロール | ぱとろーる | tuần tra |
成功した | せいこうした | thành công |
ハイライト | はいらいと | điểm nổi bật |
危険 | きけん | nguy hiểm |
疑わしい | うたがわしい | khả nghi |
提供 | ていきょう | ưu đãi |
*This article has been translated by AI. For more accurate information, please click here to view the original. (The original text is in American English and Japanese.) If there are any errors, please edit below.
Created by Hiroto T. Murakami.