Để kỷ niệm 60 năm thành lập TV Tokyo, bài hát chủ đề của 'Phim truyện: Kodoku no Gourmet' đã được quyết định sẽ là "Hunger and I" của The Cro-Magnons. Yutaka Matsushige giữ vai trò đạo diễn, biên kịch và diễn viên chính, đồng thời anh là bạn của Hiroto Kōmoto, người phụ trách bài hát chủ đề, trong 40 năm, từng làm việc tại cùng một nhà hàng Trung Quốc thời sinh viên.
Cả hai rất vui mừng với sự hợp tác này và đã thực hiện một buổi chụp ảnh kỷ niệm. Bộ phim là phiên bản điện ảnh đầu tiên của bộ phim truyền hình nổi tiếng "Kodoku no Gourmet" và theo chân Goro Inogashira theo đuổi món súp thượng hạng khi anh du hành qua Pháp và Hàn Quốc.
Việc phát hành dự kiến vào ngày 10 tháng 1 năm 2025.
Japanese (日本語)
テレビ東京開局60周年記念『劇映画 孤独のグルメ』、ザ・クロマニヨンズが主題歌担当!松重豊と甲本ヒロトの友情コラボレーションが実現
テレビ東京開局60周年記念として『劇映画 孤独のグルメ』の主題歌がザ・クロマニヨンズの「空腹と俺」に決定しました。松重豊が監督・脚本・主演を務め、主題歌を担当する甲本ヒロトとは40年来の友人で、学生時代に同じ中華料理店でバイトをしていました。
二人は今回のコラボレーションを喜んでおり、記念撮影も行いました。映画は人気ドラマ「孤独のグルメ」の初の劇場版で、井之頭五郎が究極のスープを求めてフランスや韓国を巡るストーリーです。
公開は2025年1月10日に予定されています。
Sentence Quiz (文章問題)
"Hungry and I" chắc chắn sẽ là một bài hát tuyệt vời! Tôi rất vui mừng!
「空腹と俺」絶対いい曲に決まってる!楽しみすぎる!
Tình bạn giữa Matsushige và Komoto thật quá tuyệt vời... Và cuộc hội ngộ của họ tại Mintei thật kịch tính!
松重さんと甲本さんの友情、素敵すぎる…。そしてミン亭での再会ってドラマチック!
Tôi đang mong chờ cả bộ phim và bài hát chủ đề! Tôi thực sự nóng lòng chờ đợi bộ phim chuyển thể "Solitary Gourmet"!
これは映画も主題歌もどっちも楽しみ!「孤独のグルメ」映画化、本当に待ちきれない!
Cách ăn uống của ông Matsushige cộng với bài hát của Hiroto, sự hợp tác đỉnh cao! Tôi muốn xem nó sớm! Tôi muốn nghe!
松重さんの食べっぷりプラスヒロトさんの歌、最強のコラボですね!早く観たい!聞きたい!
Related Words (関連ワード)
Toggle Button
Japanese | Hiragana | Vietnamese |
---|---|---|
記念 | きねん | kỷ niệm |
記念日 | きねんび | dịp kỉ niệm |
テーマ | てーま | chủ đề |
脚本家 | きゃくほんか | nhà biên kịch |
協力 | きょうりょく | sự hợp tác |
シネマティック | しねまてぃっく | điện ảnh |
追求 | ついきゅう | theo đuổi |
究極 | きゅうきょく | tối thượng |
実施した | じっしした | tiến hành |
記念の | きねんの | kỷ niệm |
シネマティック | しねまてぃっく | điện ảnh |
バージョン | ばーじょん | phiên bản |
人気のある | にんきのある | phổ biến |
ドラマ | どらま | kịch |
リリース | りりーす | giải phóng |
予定された | よていされた | theo lịch trình |
機能 | きのう | tính năng |
孤独な | こどくな | đơn độc |
嬉しい | うれしい | vui mừng |
協力 | きょうりょく | sự hợp tác |
*This article has been translated by AI. For more accurate information, please click here to view the original. (The original text is in American English and Japanese.) If there are any errors, please edit below.
Created by Hiroto T. Murakami.